FAQs About the word speedwell

cây Veronica

any plant of the genus Veronica

No synonyms found.

No antonyms found.

speedway => xe đạp địa hình, speedup => gia tốc, speedskater => vận động viên trượt băng tốc độ, speed-reading => Đọc nhanh, speedometer => Máy đo tốc độ,