FAQs About the word speeder

Xe đua

a driver who exceeds the safe speed limit

Vội vã,máy tạo nhiễu,Xe đua,gấp hơn,kẻ lừa đảo,Người chủ động

trình thu thập dữ liệu,chậm,Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo,chậm chạp,người chậm trễ,người lang thang,chậm chạp,Ốc sên,kẻ tụt hậu,đào hoa

speedboat => Tàu cao tốc, speed up => tăng tốc, speed trap => bẫy tốc độ, speed skating => Trượt băng tốc độ, speed skater => vận động viên trượt băng tốc độ,