Vietnamese Meaning of speeder
Xe đua
Other Vietnamese words related to Xe đua
Nearest Words of speeder
- speedboat => Tàu cao tốc
- speed up => tăng tốc
- speed trap => bẫy tốc độ
- speed skating => Trượt băng tốc độ
- speed skater => vận động viên trượt băng tốc độ
- speed skate => Trượt băng tốc độ
- speed of light => tốc độ ánh sáng
- speed limit => Giới hạn tốc độ
- speed indicator => Chỉ báo tốc độ
- speed freak => Nghiện tốc độ
Definitions and Meaning of speeder in English
speeder (n)
a driver who exceeds the safe speed limit
FAQs About the word speeder
Xe đua
a driver who exceeds the safe speed limit
Vội vã,máy tạo nhiễu,Xe đua,gấp hơn,kẻ lừa đảo,Người chủ động
trình thu thập dữ liệu,chậm,Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo,chậm chạp,người chậm trễ,người lang thang,chậm chạp,Ốc sên,kẻ tụt hậu,đào hoa
speedboat => Tàu cao tốc, speed up => tăng tốc, speed trap => bẫy tốc độ, speed skating => Trượt băng tốc độ, speed skater => vận động viên trượt băng tốc độ,