FAQs About the word speedboat

Tàu cao tốc

a fast motorboat

tàu tuần dương,Thuyền máy,Thuyền máy,ca nô,Sedan,Rùa xạ hương,Du thuyền cabin,Thủy phi cơ,Du thuyền buồm cơ giới,ngư dân thể thao

No antonyms found.

speed up => tăng tốc, speed trap => bẫy tốc độ, speed skating => Trượt băng tốc độ, speed skater => vận động viên trượt băng tốc độ, speed skate => Trượt băng tốc độ,