FAQs About the word powerboat

Thuyền máy

a boat propelled by an internal-combustion engine

tàu tuần dương,Thuyền máy,Tàu cao tốc,ca nô,Sedan,Rùa xạ hương,Du thuyền cabin,Thủy phi cơ,Du thuyền buồm cơ giới,ngư dân thể thao

No antonyms found.

power-assisted steering => Trợ lực lái, power-assisted => trợ lực, power worker => Công nhân năng lượng, power walking => đi bộ nhanh, power user => Người dùng có quyền cao,