Vietnamese Meaning of power train
Hệ thống truyền động
Other Vietnamese words related to Hệ thống truyền động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of power train
- power trip => Chuyến đi quyền lực
- power unit => bộ nguồn
- power user => Người dùng có quyền cao
- power walking => đi bộ nhanh
- power worker => Công nhân năng lượng
- power-assisted => trợ lực
- power-assisted steering => Trợ lực lái
- powerboat => Thuyền máy
- powerbroker => môi giới quyền lực
- power-dive => Lặn xuống
Definitions and Meaning of power train in English
power train (n)
wheelwork consisting of a connected set of rotating gears by which force is transmitted or motion or torque is changed
FAQs About the word power train
Hệ thống truyền động
wheelwork consisting of a connected set of rotating gears by which force is transmitted or motion or torque is changed
No synonyms found.
No antonyms found.
power tool => Dụng cụ cầm tay điện, power takeoff => công suất đầu ra, power system => hệ thống điện, power structure => Cấu trúc quyền lực, power steering => trợ lái,