Vietnamese Meaning of power saw
Cưa điện
Other Vietnamese words related to Cưa điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of power saw
- power pylon => Tháp truyền tải điện
- power politics => Chính trị cường quyền
- power point => Microsoft PowerPoint
- power play => cuộc chơi quyền lực
- power plant => Nhà máy điện
- power pack => Bộ pin
- power outage => mất điện
- power of attorney => Giấy ủy quyền
- power of appointment => Quyền chỉ định
- power mower => Máy cắt cỏ điện
- power series => Chuỗi lũy thừa
- power service => Dịch vụ điện
- power shovel => Xúc cơ
- power station => Nhà máy điện
- power steering => trợ lái
- power structure => Cấu trúc quyền lực
- power system => hệ thống điện
- power takeoff => công suất đầu ra
- power tool => Dụng cụ cầm tay điện
- power train => Hệ thống truyền động
Definitions and Meaning of power saw in English
power saw (n)
a power tool for cutting wood
FAQs About the word power saw
Cưa điện
a power tool for cutting wood
No synonyms found.
No antonyms found.
power pylon => Tháp truyền tải điện, power politics => Chính trị cường quyền, power point => Microsoft PowerPoint, power play => cuộc chơi quyền lực, power plant => Nhà máy điện,