Vietnamese Meaning of power of attorney
Giấy ủy quyền
Other Vietnamese words related to Giấy ủy quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of power of attorney
- power of appointment => Quyền chỉ định
- power mower => Máy cắt cỏ điện
- power module => Mô-đun nguồn
- power meter => công tơ điện
- power loom => Máy dệt tự động
- power loading => Tải công suất
- power line => Đường dây điện
- power law => Luật lũy thừa
- power hunger => thèm khát quyền lực
- power hammer => Búa hơi
- power outage => mất điện
- power pack => Bộ pin
- power plant => Nhà máy điện
- power play => cuộc chơi quyền lực
- power point => Microsoft PowerPoint
- power politics => Chính trị cường quyền
- power pylon => Tháp truyền tải điện
- power saw => Cưa điện
- power series => Chuỗi lũy thừa
- power service => Dịch vụ điện
Definitions and Meaning of power of attorney in English
power of attorney (n)
a legal instrument authorizing someone to act as the grantor's agent
FAQs About the word power of attorney
Giấy ủy quyền
a legal instrument authorizing someone to act as the grantor's agent
No synonyms found.
No antonyms found.
power of appointment => Quyền chỉ định, power mower => Máy cắt cỏ điện, power module => Mô-đun nguồn, power meter => công tơ điện, power loom => Máy dệt tự động,