FAQs About the word speed skater

vận động viên trượt băng tốc độ

an ice-skater who races competitively; usually around an oval course

No synonyms found.

No antonyms found.

speed skate => Trượt băng tốc độ, speed of light => tốc độ ánh sáng, speed limit => Giới hạn tốc độ, speed indicator => Chỉ báo tốc độ, speed freak => Nghiện tốc độ,