Vietnamese Meaning of speed bump
Gờ giảm tốc
Other Vietnamese words related to Gờ giảm tốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of speed bump
- speed cop => Cảnh sát giao thông
- speed counter => Tốc độ kế
- speed demon => Quỷ tốc độ
- speed freak => Nghiện tốc độ
- speed indicator => Chỉ báo tốc độ
- speed limit => Giới hạn tốc độ
- speed of light => tốc độ ánh sáng
- speed skate => Trượt băng tốc độ
- speed skater => vận động viên trượt băng tốc độ
- speed skating => Trượt băng tốc độ
Definitions and Meaning of speed bump in English
speed bump (n)
a hindrance to speeding created by a crosswise ridge in the surface of a roadway
FAQs About the word speed bump
Gờ giảm tốc
a hindrance to speeding created by a crosswise ridge in the surface of a roadway
No synonyms found.
No antonyms found.
speed => tốc độ, speechwriter => Người viết diễn văn, speech-read => đọc môi, speechmaking => Diễn thuyết, speechmaker => diễn giả,