Vietnamese Meaning of speed freak
Nghiện tốc độ
Other Vietnamese words related to Nghiện tốc độ
Nearest Words of speed freak
- speed indicator => Chỉ báo tốc độ
- speed limit => Giới hạn tốc độ
- speed of light => tốc độ ánh sáng
- speed skate => Trượt băng tốc độ
- speed skater => vận động viên trượt băng tốc độ
- speed skating => Trượt băng tốc độ
- speed trap => bẫy tốc độ
- speed up => tăng tốc
- speedboat => Tàu cao tốc
- speeder => Xe đua
Definitions and Meaning of speed freak in English
speed freak (n)
addict who habitually uses stimulant drugs (especially amphetamines)
FAQs About the word speed freak
Nghiện tốc độ
addict who habitually uses stimulant drugs (especially amphetamines)
Đầu axit,nghiện,nghiện thuốc đá,quái vật,Thổi phồng,con nghiện,tệ,thằng phê,người dùng,cháy sạch
không phải người dùng,không nghiện
speed demon => Quỷ tốc độ, speed counter => Tốc độ kế, speed cop => Cảnh sát giao thông, speed bump => Gờ giảm tốc, speed => tốc độ,