Vietnamese Meaning of grand old man
cụ già vĩ đại
Other Vietnamese words related to cụ già vĩ đại
Nearest Words of grand old man
Definitions and Meaning of grand old man in English
grand old man
a venerated practitioner or former practitioner of an art, profession, or sport
FAQs About the word grand old man
cụ già vĩ đại
a venerated practitioner or former practitioner of an art, profession, or sport
Đệ nhất phu nhân,vật cố định,chế độ,biểu tượng,viện trưởng,chính khách kỳ cựu,biểu tượng,Biểu tượng
No antonyms found.
grand finale => vòng chung kết lớn, grammar schools => Trường ngữ pháp, grafts => ghép, grafters => công nhân, graffitist => Họa sĩ graffito,