Vietnamese Meaning of graffitied

có vẽ bậy

Other Vietnamese words related to có vẽ bậy

Definitions and Meaning of graffitied in English

graffitied

usually unauthorized writing or drawing on a public surface, usually unlawful writing or drawing on a public surface, to draw graffiti on

FAQs About the word graffitied

có vẽ bậy

usually unauthorized writing or drawing on a public surface, usually unlawful writing or drawing on a public surface, to draw graffiti on

hư hỏng,làm biến dạng,ô uế,phá hủy,bị hại,đau,suy giảm,làm hỏng,vỡ tan,Được gắn thẻ

bảo tồn,được bảo vệ,đã lưu,được xây dựng,được bảo tồn,Trục vớt,xây dựng lại

graduations => lễ tốt nghiệp, gradients => hiệu ứng màu chuyển, grades => điểm, gradationally => dần dần, graciosos => buồn cười,