Vietnamese Meaning of explication
lời giải thích
Other Vietnamese words related to lời giải thích
Nearest Words of explication
Definitions and Meaning of explication in English
explication (n)
the act of making clear or removing obscurity from the meaning of a word or symbol or expression etc.
a detailed explanation of the meaning of something
explication (n.)
The act of opening, unfolding, or explaining; explanation; exposition; interpretation.
The sense given by an expositor.
FAQs About the word explication
lời giải thích
the act of making clear or removing obscurity from the meaning of a word or symbol or expression etc., a detailed explanation of the meaning of somethingThe act
lời giải thích,Minh họa,giải thích,Phân tích,Giải thích,xây dựng,Định nghĩa,giải thích,chú giải,triển lãm
No antonyms found.
explicating => Giải thích, explicated => giải thích, explicate => giải thích, explicandum => Cần giải thích (Explicandum), explicableness => khả giải thích,