FAQs About the word subcommittee

Tiểu ban

a subset of committee members organized for a specific purpose

tấm bảng,phái đoàn,nhiệm vụ,Ủy ban thường trực,ủy ban chỉ đạo,hội,cơ thể,hội nghị,Hội đồng,Công đồng

No antonyms found.

subclinical absence => Vắng mặt cận lâm sàng, subclinical => Tiền lâm sàng, subclavian vein => Tĩnh mạch dưới đòn, subclavian artery => động mạch dưới đòn, subclavian => dưới đòn,