Vietnamese Meaning of subcommittee
Tiểu ban
Other Vietnamese words related to Tiểu ban
Nearest Words of subcommittee
- subclinical absence => Vắng mặt cận lâm sàng
- subclinical => Tiền lâm sàng
- subclavian vein => Tĩnh mạch dưới đòn
- subclavian artery => động mạch dưới đòn
- subclavian => dưới đòn
- subclass zoomastigina => Lớp con Zoomastigina
- subclass telosporidia => phân lớp telosporidia
- subclass teleostei => Phân lớp Cá xương
- subclass synapsida => Lớp phụ: Thú giống có xương sống đầu
- subclass selachii => Phân lớp Selachii
Definitions and Meaning of subcommittee in English
subcommittee (n)
a subset of committee members organized for a specific purpose
FAQs About the word subcommittee
Tiểu ban
a subset of committee members organized for a specific purpose
tấm bảng,phái đoàn,nhiệm vụ,Ủy ban thường trực,ủy ban chỉ đạo,hội,cơ thể,hội nghị,Hội đồng,Công đồng
No antonyms found.
subclinical absence => Vắng mặt cận lâm sàng, subclinical => Tiền lâm sàng, subclavian vein => Tĩnh mạch dưới đòn, subclavian artery => động mạch dưới đòn, subclavian => dưới đòn,