Vietnamese Meaning of subclavian artery
động mạch dưới đòn
Other Vietnamese words related to động mạch dưới đòn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subclavian artery
- subclavian => dưới đòn
- subclass zoomastigina => Lớp con Zoomastigina
- subclass telosporidia => phân lớp telosporidia
- subclass teleostei => Phân lớp Cá xương
- subclass synapsida => Lớp phụ: Thú giống có xương sống đầu
- subclass selachii => Phân lớp Selachii
- subclass rosidae => phân lớp hạt kín Rosidae
- subclass rhizopoda => Lớp Rhizopoda
- subclass prototheria => Phân lớp thú huyệt
- subclass phytomastigina => Phân lớp Phytomastigina
- subclavian vein => Tĩnh mạch dưới đòn
- subclinical => Tiền lâm sàng
- subclinical absence => Vắng mặt cận lâm sàng
- subcommittee => Tiểu ban
- subcompact => Tiểu gọn
- subcompact car => Xe ô tô nhỏ
- subconscious => tiềm thức
- subconscious mind => Tiềm thức
- subconsciously => vô thức
- subconsciousness => Tiềm thức
Definitions and Meaning of subclavian artery in English
subclavian artery (n)
either of two arteries that supply blood to the neck and arms
FAQs About the word subclavian artery
động mạch dưới đòn
either of two arteries that supply blood to the neck and arms
No synonyms found.
No antonyms found.
subclavian => dưới đòn, subclass zoomastigina => Lớp con Zoomastigina, subclass telosporidia => phân lớp telosporidia, subclass teleostei => Phân lớp Cá xương, subclass synapsida => Lớp phụ: Thú giống có xương sống đầu,