Vietnamese Meaning of organization chart
sơ đồ tổ chức
Other Vietnamese words related to sơ đồ tổ chức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organization chart
- organization expense => Chi phí tổ chức
- organization man => người của tổ chức
- organization of american states => Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ
- organization of petroleum-exporting countries => Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
- organization of the oppressed on earth => Tổ chức của những người bị áp bức trên trái đất
- organizational => có tổ chức
- organizationally => tổ chức
- organize => tổ chức
- organized => có tổ chức
- organized crime => Tội phạm có tổ chức
Definitions and Meaning of organization chart in English
organization chart (n)
a chart showing the lines of responsibility between departments of a large organization
FAQs About the word organization chart
sơ đồ tổ chức
a chart showing the lines of responsibility between departments of a large organization
No synonyms found.
No antonyms found.
organization => Tổ chức, organizable => có thể tổ chức, organizability => Khả năng tổ chức, organity => tính tổ chức, organista => nghệ sĩ đàn organ,