Vietnamese Meaning of organismic
hữu cơ
Other Vietnamese words related to hữu cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organismic
- organist => Người chơi đàn organ
- organista => nghệ sĩ đàn organ
- organity => tính tổ chức
- organizability => Khả năng tổ chức
- organizable => có thể tổ chức
- organization => Tổ chức
- organization chart => sơ đồ tổ chức
- organization expense => Chi phí tổ chức
- organization man => người của tổ chức
- organization of american states => Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ
Definitions and Meaning of organismic in English
organismic (a)
of or relating to or belonging to an organism (considered as a whole)
FAQs About the word organismic
hữu cơ
of or relating to or belonging to an organism (considered as a whole)
No synonyms found.
No antonyms found.
organismal => hữu cơ, organism => sinh vật, organiser => người tổ chức, organised => có tổ chức, organise => Tổ chức,