Vietnamese Meaning of organista
nghệ sĩ đàn organ
Other Vietnamese words related to nghệ sĩ đàn organ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of organista
- organity => tính tổ chức
- organizability => Khả năng tổ chức
- organizable => có thể tổ chức
- organization => Tổ chức
- organization chart => sơ đồ tổ chức
- organization expense => Chi phí tổ chức
- organization man => người của tổ chức
- organization of american states => Tổ chức các quốc gia Châu Mỹ
- organization of petroleum-exporting countries => Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
- organization of the oppressed on earth => Tổ chức của những người bị áp bức trên trái đất
Definitions and Meaning of organista in English
organista (n.)
Any one of several South American wrens, noted for the sweetness of their song.
FAQs About the word organista
nghệ sĩ đàn organ
Any one of several South American wrens, noted for the sweetness of their song.
No synonyms found.
No antonyms found.
organist => Người chơi đàn organ, organismic => hữu cơ, organismal => hữu cơ, organism => sinh vật, organiser => người tổ chức,