Vietnamese Meaning of unpolite
bất lịch sự, bất nhã
Other Vietnamese words related to bất lịch sự, bất nhã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpolite
Definitions and Meaning of unpolite in English
unpolite (a.)
Not polite; impolite; rude.
FAQs About the word unpolite
bất lịch sự, bất nhã
Not polite; impolite; rude.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpolished => chưa đánh bóng, unpolish => không đánh bóng, unpolicied => Không được giám sát bởi cảnh sát, unpoison => giải độc, unpoised => không cân bằng,