Vietnamese Meaning of unpolitical
phi chính trị
Other Vietnamese words related to phi chính trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpolitical
- unpolled => chưa được thăm dò ý kiến
- unpolluted => Không ô nhiễm
- unpompous => khiêm tốn
- unpope => Giáo hoàng đối lập
- unpopular => không phổ biến
- unpopularity => không phổ biến
- unpopulated => Không có người ở
- unportable => không thể mang theo
- unportunate => không thích hợp
- unportuous => không có cảng
Definitions and Meaning of unpolitical in English
unpolitical (s)
politically neutral
FAQs About the word unpolitical
phi chính trị
politically neutral
No synonyms found.
No antonyms found.
unpolitic => bất lịch sự, unpolite => bất lịch sự, bất nhã, unpolished => chưa đánh bóng, unpolish => không đánh bóng, unpolicied => Không được giám sát bởi cảnh sát,