Vietnamese Meaning of unpompous
khiêm tốn
Other Vietnamese words related to khiêm tốn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpompous
- unpolluted => Không ô nhiễm
- unpolled => chưa được thăm dò ý kiến
- unpolitical => phi chính trị
- unpolitic => bất lịch sự
- unpolite => bất lịch sự, bất nhã
- unpolished => chưa đánh bóng
- unpolish => không đánh bóng
- unpolicied => Không được giám sát bởi cảnh sát
- unpoison => giải độc
- unpoised => không cân bằng
Definitions and Meaning of unpompous in English
unpompous (s)
not pompous
FAQs About the word unpompous
khiêm tốn
not pompous
No synonyms found.
No antonyms found.
unpolluted => Không ô nhiễm, unpolled => chưa được thăm dò ý kiến, unpolitical => phi chính trị, unpolitic => bất lịch sự, unpolite => bất lịch sự, bất nhã,