Vietnamese Meaning of unposed
không có tư thế
Other Vietnamese words related to không có tư thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unposed
- unportuous => không có cảng
- unportunate => không thích hợp
- unportable => không thể mang theo
- unpopulated => Không có người ở
- unpopularity => không phổ biến
- unpopular => không phổ biến
- unpope => Giáo hoàng đối lập
- unpompous => khiêm tốn
- unpolluted => Không ô nhiễm
- unpolled => chưa được thăm dò ý kiến
Definitions and Meaning of unposed in English
unposed (a)
not arranged for pictorial purposes
FAQs About the word unposed
không có tư thế
not arranged for pictorial purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
unportuous => không có cảng, unportunate => không thích hợp, unportable => không thể mang theo, unpopulated => Không có người ở, unpopularity => không phổ biến,