Vietnamese Meaning of unportunate
không thích hợp
Other Vietnamese words related to không thích hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unportunate
Definitions and Meaning of unportunate in English
unportunate (a.)
Importunate; troublesome with requests.
FAQs About the word unportunate
không thích hợp
Importunate; troublesome with requests.
No synonyms found.
No antonyms found.
unportable => không thể mang theo, unpopulated => Không có người ở, unpopularity => không phổ biến, unpopular => không phổ biến, unpope => Giáo hoàng đối lập,