Vietnamese Meaning of accomplishable
có thể đạt được
Other Vietnamese words related to có thể đạt được
- đạt được
- làm
- thực hiện
- thực hiện
- hoàn thành
- triển khai
- làm
- thực hiện
- mang đi
- Thực hiện
- cam kết
- hoàn chỉnh
- Thực hiện
- cuối cùng
- tiếp tục (với)
- trải qua
- Đàm phán
- truy tố
- hoàn thành
- đưa qua
- nhận ra
- át
- hiện thực hóa
- đạt được
- Mang lại
- lấy ra
- la bàn
- ảnh hưởng
- kết thúc
- tham gia vào
- Đinh
- Thực hành
- thực hành
- Diễn lại
- Lặp lại
- làm việc (tại)
Nearest Words of accomplishable
Definitions and Meaning of accomplishable in English
accomplishable (s)
capable of existing or taking place or proving true; possible to do
accomplishable (a.)
Capable of being accomplished; practicable.
FAQs About the word accomplishable
có thể đạt được
capable of existing or taking place or proving true; possible to doCapable of being accomplished; practicable.
đạt được,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,triển khai,làm,thực hiện,mang đi,Thực hiện
nhẹ,tiết kiệm
accomplish => đạt được, accomplicity => Đồng phạm, accompliceship => đồng phạm, accomplice => Đồng phạm, accompletive => bổ sung,