Vietnamese Meaning of figure of speech
Biện pháp tu từ
Other Vietnamese words related to Biện pháp tu từ
Nearest Words of figure of speech
Definitions and Meaning of figure of speech in English
figure of speech (n)
language used in a figurative or nonliteral sense
FAQs About the word figure of speech
Biện pháp tu từ
language used in a figurative or nonliteral sense
biểu hiện,Thành ngữ,cụm từ,sáo rỗng,biệt danh,phương châm,khẩu hiệu,thuật ngữ,từ đồng nghĩa,Cliché
No antonyms found.
figure of merit => Chỉ số thành tích, figure of eight => Tám, figure loom => Máy dệt hình, figure eight => Tám, figure 8 => Tám,