FAQs About the word figured bass

âm trầm đã định hình

a bass part written out in full and accompanied by numbers to indicate the chords to be played

No synonyms found.

No antonyms found.

figured => có hình vẽ, figure skating => Trượt băng nghệ thuật, figure skate => Trượt băng nghệ thuật, figure out => nghĩ ra, figure of speech => Biện pháp tu từ,