Vietnamese Meaning of mentioner
đã đề cập
Other Vietnamese words related to đã đề cập
- trích dẫn
- chỉ ra
- ghi chú
- thông báo
- trích dẫn
- chỉ ra
- công bố
- Giải thích
- ngụ ý
- phiên bản
- giới thiệu
- tên
- đề cập đến
- đề xuất
- chạm (vào hoặc lên)
- [Quảng cáo (trên)]
- quảng cáo
- ám chỉ (đến)
- nuôi nấng
- phát sóng
- làm sáng tỏ
- _tuyên bố_
- đặt tên
- chỉ định
- giọt
- giải thích
- ám chỉ
- suy ra
- ám chỉ
- định
- xen vào
- chỉ ra
- tuyên bố
- phát âm
- công bố
- công bố
- Tín hiệu
- có nghĩa là
- âm thanh
- đánh vần
Nearest Words of mentioner
- mentioned => đề cập đến
- mentionable => đáng chú ý
- mention => đề cập
- menticultural => tinh thần-văn hóa
- menticirrhus undulatus => Cá giò
- menticirrhus saxatilis => Cá lưỡi trâu
- menticirrhus littoralis => Cá đù đường
- menticirrhus americanus => Lưỡi trâu
- menthyl => Menthol
- mentholated salve => Thuốc mỡ chứa menthol
Definitions and Meaning of mentioner in English
mentioner (n)
a speaker who refers to something briefly or incidentally
FAQs About the word mentioner
đã đề cập
a speaker who refers to something briefly or incidentally
trích dẫn,chỉ ra,ghi chú,thông báo,trích dẫn,chỉ ra,công bố,Giải thích,ngụ ý,phiên bản
phớt lờ,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,nhẹ,đi qua,cầu vượt
mentioned => đề cập đến, mentionable => đáng chú ý, mention => đề cập, menticultural => tinh thần-văn hóa, menticirrhus undulatus => Cá giò,