Vietnamese Meaning of numerating
đánh số
Other Vietnamese words related to đánh số
Nearest Words of numerating
Definitions and Meaning of numerating in English
numerating (p. pr. & vb. n.)
of Numerate
FAQs About the word numerating
đánh số
of Numerate
niêm yết,kiểm tra,đếm,liệt kê,[[kiểm kê]],chi tiết,đánh dấu,đánh số,Đánh dấu (bỏ đánh dấu)
khái quát
numerated => được đánh số, numerate => Có khả năng tính toán, numerary => số, numerally => theo số, numeral => con số,