Vietnamese Meaning of deliquesced
hút ẩm
Other Vietnamese words related to hút ẩm
Nearest Words of deliquesced
Definitions and Meaning of deliquesced in English
deliquesced (imp. & p. p.)
of Deliquesce
FAQs About the word deliquesced
hút ẩm
of Deliquesce
Tan chảy,tan băng,tan,nóng chảy,tan chảy,Hóa lỏng,Hóa lỏng,chạy,chạy,làm mềm
cứng,bộ,rắn chắc,đông lại,đông cứng,đông lại,đặc,đông đặc,Được làm đông,dạng thạch
deliquesce => chảy rữa, deliquation => Hút ẩm, deliquate => dễ chảy nước, delinquently => phạm pháp, delinquent => tội phạm vị thành niên,