Vietnamese Meaning of delinquencies
nợ quá hạn
Other Vietnamese words related to nợ quá hạn
Nearest Words of delinquencies
Definitions and Meaning of delinquencies in English
delinquencies (pl.)
of Delinquency
FAQs About the word delinquencies
nợ quá hạn
of Delinquency
mặc định,thất bại,sự sao nhãng,sự cẩu thả,giám sát,bất cẩn,sự bỏ ngỏ,che giấu,thiếu trách nhiệm,sự bất cẩn
sự tuân thủ,xả,sự hoàn thành,thực hiện
delinition => Định nghĩa, delineature => vạch ranh giới, delineatory => phân định, delineator => Người phân ranh, delineative => phác họa,