Vietnamese Meaning of delineament
đường nét
Other Vietnamese words related to đường nét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of delineament
Definitions and Meaning of delineament in English
delineament (/.)
Delineation; sketch.
FAQs About the word delineament
đường nét
Delineation; sketch.
No synonyms found.
No antonyms found.
delineable => có thể phân định, deline => phác họa, delimited => hạn chế, delimitation => phân định ranh giới, delimitate => phân định,