Vietnamese Meaning of delimit
phân định
Other Vietnamese words related to phân định
Nearest Words of delimit
Definitions and Meaning of delimit in English
delimit (v)
determine the essential quality of
be opposite to; of angles and sides, in geometry
set, mark, or draw the boundaries of something
delimit (v. t.)
To fix the limits of; to demarcate; to bound.
FAQs About the word delimit
phân định
determine the essential quality of, be opposite to; of angles and sides, in geometry, set, mark, or draw the boundaries of somethingTo fix the limits of; to dem
định nghĩa,bị ràng buộc,vẽ xung quanh,phân định,đánh dấu ranh giới,Mô tả,giới hạn,đánh dấu (tắt),điều khiển,phân định
No antonyms found.
delilah => Đê-li-la, delignating => khử gỗ, delignated => chỉ định, delignate => khử lignin, delightsome => thú vị,