Vietnamese Meaning of shagging

shagging

Other Vietnamese words related to shagging

Definitions and Meaning of shagging in English

Webster

shagging (p. pr. & vb. n.)

of Shag

FAQs About the word shagging

Definition not available

of Shag

quy định,chạy nước đại,phi nước đại,Chạy bộ,nhảy,Phi nước đại,chạy,nhảy dây,vấp,chạy chậm

lang thang,Trườn,bò,kéo lê,tụt hậu,dai dẳng, dai ​​dẳng,chọc,Đi dạo,khập khiễng,trộn bài

shagginess => rậm lông, shaggily => nhiều lông, shagged => rối bù, shagebush => Shagebush, shagbark hickory => Cây Hồ đào trắng,