FAQs About the word shaggymane

Nấm mũ đen

common edible mushroom having an elongated shaggy white cap and black spores

No synonyms found.

No antonyms found.

shaggy-haired => Tóc dài, shaggy-coated => có nhiều lông, xù xì, shaggy dog story => Câu chuyện về chú chó lông lá, shaggy cap => Nấm đầu cừu, shaggy => nhiều lông,