FAQs About the word shag-haired

Xù xì

Having shaggy hair.

No synonyms found.

No antonyms found.

shaggymane mushroom => Nấm bờm đen, shaggymane => Nấm mũ đen, shaggy-haired => Tóc dài, shaggy-coated => có nhiều lông, xù xì, shaggy dog story => Câu chuyện về chú chó lông lá,