Vietnamese Meaning of irritably

khó chịu

Other Vietnamese words related to khó chịu

Definitions and Meaning of irritably in English

Wordnet

irritably (r)

in a petulant manner

in an irritable manner

Webster

irritably (adv.)

In an irritable manner.

FAQs About the word irritably

khó chịu

in a petulant manner, in an irritable mannerIn an irritable manner.

nóng nảy,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,sôi sục,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy,đam mê

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

irritableness => dễ cáu gắt, irritable bowel syndrome => Hội chứng ruột kích thích, irritable => khó chịu, irritability => cáu kỉnh, irrision => mỉa mai,