Vietnamese Meaning of hooey

hooey

Other Vietnamese words related to hooey

Definitions and Meaning of hooey in English

Wordnet

hooey (n)

senseless talk

FAQs About the word hooey

Definition not available

senseless talk

ba la ba la,nước dãi,vớ vẩn,các loại hạt,vô nghĩa,sự ngớ ngẩn,sự vô lý,vớ vẩn,nhảm nhí,mạn dưới nước

óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,Sắc sảo,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,sáng suốt,sự khôn ngoan

hoody => áo hoodie, hoodwink => Lừa dối, hoodooism => hoodooism, hoodoo => hoodoo, hoodmould => khuôn nóc,