Vietnamese Meaning of perversely

đồi trụy

Other Vietnamese words related to đồi trụy

Definitions and Meaning of perversely in English

Wordnet

perversely (r)

deliberately deviant

in a contrary disobedient manner

Webster

perversely (adv.)

In a perverse manner.

FAQs About the word perversely

đồi trụy

deliberately deviant, in a contrary disobedient mannerIn a perverse manner.

sôi sục,khó chịu,nóng nảy,Gây tranh cãi,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,khó chịu,Khó chịu

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

perversedly => méo mó, perversed => biến thái, perverse => tà vạy, pervasiveness => sự lan tỏa, pervasively => lan tỏa,