Vietnamese Meaning of filibustered
cản trở
Other Vietnamese words related to cản trở
- bị trì hoãn
- kéo lê
- nấn ná
- tạm thời
- trì hoãn
- dừng lại
- trì hoãn
- chần chừ
- nhàn rỗi
- chậm trễ
- lang thang
- loitering
- Xe gắn máy
- chơi
- chọt
- trì hoãn
- đùa giỡn
- bò
- bò vào
- lừa dối
- do dự
- đùa giỡn
- lừa gạt
- Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài)
- la cà (hoặc đi chơi)
- lêu lổng
- chần chừ
- Làm bừa
- Trêu chọc
- quanh quẩn
- Bận rộn (xung quanh)
- do dự
- Lững thững
- dễ dàng
- lén lút lại gần
- đu đưa
- Nghỉ ngơi
- chuyên chở
- đi nặng nề
- tản bộ
- xáo trộn
- chậm lại
- chậm (xuống hoặc lên)
- so le
- đi dạo
- tăng tốc
- bowling
- phi
- phi nước đại
- Gù
- Vội vã
- vội vã
- chạy bộ
- chạy
- chạy
- Trứng rán
- chạy bộ
- làn gió
- chạy nhanh
- giẫm đạp
- bu lông
- bị bắt
- bay
- vội vã
- vội vàng
- chạy qua
- vượt qua
- vượt
- tăng tốc
- chạy đua
- rách
- Lên vù vù
- vội vã
- rách
- quay
- đánh bông
- vượt qua
- tăng tốc
- (tăng tốc)
- tăng tốc
- tăng tốc (lên trên)
- nòng súng
- thùng
- sự nghiệp
- gạch ngang
- quét dọn
- vù
- Khóa học
- nhanh tiến
- chạy nhanh (để làm gì đó)
- lướt đi
- vội vã
- được nén
Nearest Words of filibustered
Definitions and Meaning of filibustered in English
filibustered
an irregular military adventurer, an instance of this practice, an American engaged in fomenting insurrections in Latin America in the mid-19th century, to engage in a filibuster, to subject to a filibuster, the use of extreme dilatory tactics in an attempt to delay or prevent action especially in a legislative assembly, to carry out insurrectionist activities in a foreign country, the use of delaying tactics (as long speeches) to put off or prevent action especially in a legislative assembly, the use of extreme dilatory (see dilatory sense 1) tactics (as by making long speeches) in an attempt to delay or prevent action especially in a legislative assembly
FAQs About the word filibustered
cản trở
an irregular military adventurer, an instance of this practice, an American engaged in fomenting insurrections in Latin America in the mid-19th century, to enga
bị trì hoãn,kéo lê,nấn ná,tạm thời,trì hoãn,dừng lại,trì hoãn,chần chừ,nhàn rỗi,chậm trễ
tăng tốc,bowling,phi,phi nước đại,Gù,Vội vã,vội vã,chạy bộ,chạy,chạy
files => tệp, figuring out => tìm ra, figuring on => dự định, figuring in => lập thành, figurines => tượng nhỏ,