FAQs About the word fill (up)

lấp đầy

an action or instance of filling up something (such as a gas tank)

Thông qua,thấm nhuần,ngâm,đi qua (vào),lan tỏa,bão hòa,ngâm,dốc,làm ướt,đan xen

No antonyms found.

fill (out) => điền (ra), fill (in) => điền (vào), filings => hồ sơ, filigrees => filigree, filigreeing => kim hoàn,