FAQs About the word figuring in

lập thành

to include especially in a reckoning

cho phép (đối với),Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra),tìm ra,giải quyết (cho),thêm,hiệu chuẩn,Tin học,trừ đi,đo lường,đo lường

No antonyms found.

figurines => tượng nhỏ, figures out => tìm ra, figures of speech => Biện pháp tu từ, figures => hình, figureheads => figureheads,