Vietnamese Meaning of figuring in
lập thành
Other Vietnamese words related to lập thành
- cho phép (đối với)
- Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra)
- tìm ra
- giải quyết (cho)
- thêm
- hiệu chuẩn
- Tin học
- trừ đi
- đo lường
- đo lường
- phép đo
- mở rộng
- tập luyện
- thêm
- đánh giá
- đánh giá
- trung bình
- tính toán
- Mã hóa
- đếm
- chia
- ước tính
- đánh giá
- tính toán
- chi tiết
- thừa số
- đánh số
- định lượng
- Định lượng
- Trừ
- tổng số
- tổng
- toàn diện
- tổng cộng
- đánh giá
Nearest Words of figuring in
Definitions and Meaning of figuring in in English
figuring in
to include especially in a reckoning
FAQs About the word figuring in
lập thành
to include especially in a reckoning
cho phép (đối với),Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra),tìm ra,giải quyết (cho),thêm,hiệu chuẩn,Tin học,trừ đi,đo lường,đo lường
No antonyms found.
figurines => tượng nhỏ, figures out => tìm ra, figures of speech => Biện pháp tu từ, figures => hình, figureheads => figureheads,