Vietnamese Meaning of testily

tức giận

Other Vietnamese words related to tức giận

Definitions and Meaning of testily in English

Wordnet

testily (r)

in a petulant manner

FAQs About the word testily

tức giận

in a petulant manner

sôi sục,khó chịu,nóng nảy,Gây tranh cãi,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

testifying => làm chứng, testify => làm chứng, testifier => nhân chứng, testified => làm chứng, testificator => Nhân chứng,