Vietnamese Meaning of filibustering

Phi vụ ngăn chặn

Other Vietnamese words related to Phi vụ ngăn chặn

Definitions and Meaning of filibustering in English

Webster

filibustering (p. pr. & vb. n.)

of Filibuster

FAQs About the word filibustering

Phi vụ ngăn chặn

of Filibuster

dừng,làm chậm lại,trì hoãn,lang thang,bò,cố ý,chậm,chậm chạp,dai dẳng, dai ​​dẳng,Vô công rỗi nghề

bu lông,Thở gấp,lanh lợi,chóng mặt,nhanh chóng,nhanh,hạm đội,bay,Vội vã,tia chớp

filibusterer => người cản trở, filibuster => Người cản thời gian, filibeg => váy, filiation => cha truyền con nối, filiate => chi nhánh,