Vietnamese Meaning of chucklehead

chucklehead

Other Vietnamese words related to chucklehead

Definitions and Meaning of chucklehead in English

Webster

chucklehead (n.)

A person with a large head; a numskull; a dunce.

FAQs About the word chucklehead

Definition not available

A person with a large head; a numskull; a dunce.

đầu đất,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,Đầu lâu,nhúng,con lừa,ma túy,ma-nơ-canh

Não,thiên tài,Trí tuệ,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thiên tài,học giả,Người thời Phục Hưng,thầy phù thủy

chuckled => cười khẽ, chuckle => cười khúc khích, chucking => kẹp, chuckhole => hố, chuck-full => chật ních,