Vietnamese Meaning of buxomly

đầy đặn

Other Vietnamese words related to đầy đặn

Definitions and Meaning of buxomly in English

Wordnet

buxomly (r)

in a curvaceous way

FAQs About the word buxomly

đầy đặn

in a curvaceous way

đủ,vú lớn,ngực,mập mạp,Nuôi bằng bắp,béo phì,cong,uốn cong,mỡ,mập mạp

góc cạnh,xương,như tử thi,gầy còm,gầy,tiều tụy,gầy,Gầy,véo,yếu

buxom => nở nang, buxine => Buksin, buxeous => đầy đặn, buxaceae => Họ Hoàng dương, butyryl => butyryl,