FAQs About the word buy into

mua vào

buy stocks or shares of a company

mua hàng,Có được,nhận,có được,nhặt,lấy,thắng,mặc cả (với),giá thầu,cảnh sát

Đối phó (trong),hàng hóa,bán,thị trường,Hàng hóa,Bán lẻ,bán

buy in => mua vào, buy food => Mua thức ăn, buy back => Mua lại, buy at => mua tại, buy => mua,