Vietnamese Meaning of wrongheadedly

sai lầm

Other Vietnamese words related to sai lầm

Definitions and Meaning of wrongheadedly in English

Wordnet

wrongheadedly (r)

in a wrongheaded manner

FAQs About the word wrongheadedly

sai lầm

in a wrongheaded manner

trái lại,thách thức,người phản loạn,ngoan cố,kháng cự,cứng,bướng bỉnh,cố ý,kiên quyết,tệ

thuận tuân,dễ chịu,thân thiện,cư xử,hợp tác xã,cung kính,lịch sự,có kỷ luật,có thể quản lý,tử tế

wrongheaded => sai lầm, wronghead => bướng bỉnh, wrongfulness => sự sai trái, wrongfully => sai cách, wrongful death => Cái chết oan uổng,