Vietnamese Meaning of wronged
oan ức
Other Vietnamese words related to oan ức
Nearest Words of wronged
Definitions and Meaning of wronged in English
wronged (imp. & p. p.)
of Wrong
FAQs About the word wronged
oan ức
of Wrong
bị cháy,bị quấy rối,bị hại,đau,bị thương,bị áp bức,bị bắt bớ,bị hành hạ,nạn nhân,bị đánh đập
chăm sóc,quý,được ưa thích,nuôi dưỡng,vun đắp,dành cho,chiều chuộng,biết ơn,say mê,Nuông chiều
wrongdoing => hành vi sai trái, wrongdoer => kẻ gian, wrong 'un => sai, wrong => sai, wroken => hỏng,