FAQs About the word written symbol

Biểu tượng viết

a written or printed symbol

No synonyms found.

No antonyms found.

written report => Báo cáo bằng văn bản, written record => bản ghi, written matter => Tài liệu viết, written material => Tài liệu viết, written language => Ngôn ngữ viết,