Vietnamese Meaning of written report
Báo cáo bằng văn bản
Other Vietnamese words related to Báo cáo bằng văn bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of written report
- written record => bản ghi
- written matter => Tài liệu viết
- written material => Tài liệu viết
- written language => Ngôn ngữ viết
- written document => Tài liệu viết
- written communication => Giao tiếp bằng văn bản
- written assignment => Bài tập viết
- written agreement => Thỏa thuận bằng văn bản
- written account => Hồi ký viết
- written => viết
Definitions and Meaning of written report in English
written report (n)
a written document describing the findings of some individual or group
FAQs About the word written report
Báo cáo bằng văn bản
a written document describing the findings of some individual or group
No synonyms found.
No antonyms found.
written record => bản ghi, written matter => Tài liệu viết, written material => Tài liệu viết, written language => Ngôn ngữ viết, written document => Tài liệu viết,